pterosaur
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛr.ə.ˌsɔr/
Danh từ[sửa]
pterosaur /ˈtɛr.ə.ˌsɔr/
- (Động vật học) Thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng).
Tham khảo[sửa]
- "pterosaur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pterosaur /ˈtɛr.ə.ˌsɔr/