pterosaur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛr.ə.ˌsɔr/

Danh từ[sửa]

pterosaur /ˈtɛr.ə.ˌsɔr/

  1. (Động vật học) Thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng).

Tham khảo[sửa]