puériculture
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
puériculture /pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/ |
puériculture /pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/ |
puériculture gc /pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "puériculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)