Bước tới nội dung

publier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.bli.je/

Ngoại động từ

[sửa]

publier ngoại động từ /py.bli.je/

  1. Công bố.
    Publier une loi — công bố một đạo luật
  2. Yết; đăng.
    Publier une nouvelle — đăng một tin
  3. Xuất bản.
    Publier un livre — xuất bản một quyển sách

Tham khảo

[sửa]