Bước tới nội dung

pugilistique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.ʒi.lis.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pugilistique
/py.ʒi.lis.tik/
pugilistique
/py.ʒi.lis.tik/
Giống cái pugilistique
/py.ʒi.lis.tik/
pugilistique
/py.ʒi.lis.tik/

pugilistique /py.ʒi.lis.tik/

  1. (Văn học) Đấu quyền; (thuộc) quyền Anh.

Tham khảo

[sửa]