Bước tới nội dung

puisatier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɥi.za.tje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
puisatier
/pɥi.za.tje/
puisatier
/pɥi.za.tje/

puisatier /pɥi.za.tje/

  1. Thợ đào giếng.

Tham khảo

[sửa]