Bước tới nội dung

puisette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɥi.zɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
puisette
/pɥi.zɛt/
puisette
/pɥi.zɛt/

puisette gc /pɥi.zɛt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gáo múc nước.

Tham khảo

[sửa]