Bước tới nội dung

pulmonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʊl.ˈmɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

pulmonic /pʊl.ˈmɑː.nɪk/

  1. Bị bệnh phổi, bị đau phổi.
  2. (Thuộc) Phổi.
  3. (Thuộc) Viêm phổi.

Tham khảo

[sửa]