Bước tới nội dung

pumpernickel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pumpernickel

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpəm.pɜː.ˌnɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

pumpernickel /ˈpəm.pɜː.ˌnɪ.kəl/

  1. Tay bơm.

Tham khảo

[sửa]