Bước tới nội dung

punchless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpəntʃ.ləs/

Tính từ

[sửa]

punchless /ˈpəntʃ.ləs/

  1. Xem punch

Tham khảo

[sửa]