Bước tới nội dung

puniness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpjuː.ni.nəs/

Danh từ

[sửa]

puniness /ˈpjuː.ni.nəs/

  1. Xem puny

Tham khảo

[sửa]