punir
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /py.niʁ/
Ngoại động từ
punir ngoại động từ /py.niʁ/
- Phạt, trừng phạt.
- Punir un élève — phạt một học trò
- Punir un délit — trừng phạt một tội
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “punir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)