punktlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | punktlig |
gt | punktlig | |
Số nhiều | punktlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
punktlig
- Đúng giờ, đúng hạn, không chậm trễ.
- Han er punktlig med innbetalingen av husleien.
- Hun er en meget punktlig dame.
Tham khảo
[sửa]- "punktlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)