pupation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpjuː.ˈpeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

pupation /ˌpjuː.ˈpeɪ.ʃən/

  1. (Động vật học) Sự thành nhộng.

Tham khảo[sửa]