pureau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pureau
/py.ʁɔ/
pureau
/py.ʁɔ/

pureau /py.ʁɔ/

  1. (Kiến trúc) Phần lộ (của ngói, không bị miếng ngói trên che lấp).

Tham khảo[sửa]