purely
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpjʊr.li/
Hoa Kỳ | [ˈpjʊr.li] |
Phó từ[sửa]
purely /ˈpjʊr.li/
- Hoàn toàn, chỉ là.
- Trong, trong sạch; trong trắng.
Tham khảo[sửa]
- "purely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈpjʊr.li] |
purely /ˈpjʊr.li/