Bước tới nội dung

purement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pyʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

purement /pyʁ.mɑ̃/

  1. Chỉ vì, hoàn toàn.
    Purement par intérêt — hoàn toàn vì lợi
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trong trắng, trong sạch.
    Vivre purement — sống trong sạch
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trong sáng.
    Ecrire purement — viết trong sáng
    purement et simplement — xem simplement

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]