purement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
purement /pyʁ.mɑ̃/
- Chỉ vì, hoàn toàn.
- Purement par intérêt — hoàn toàn vì lợi
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trong trắng, trong sạch.
- Vivre purement — sống trong sạch
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trong sáng.
- Ecrire purement — viết trong sáng
- purement et simplement — xem simplement
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)