Bước tới nội dung

purificatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pjʊr.ˈɪ.fɪ.kə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

purificatory /pjʊr.ˈɪ.fɪ.kə.ˌtɔr.i/

  1. Làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế.

Tham khảo

[sửa]