purificatory
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pjʊr.ˈɪ.fɪ.kə.ˌtɔr.i/
Tính từ[sửa]
purificatory /pjʊr.ˈɪ.fɪ.kə.ˌtɔr.i/
- Làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế.
Tham khảo[sửa]
- "purificatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)