Bước tới nội dung

puristic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpjʊr.ɪs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

puristic /ˈpjʊr.ɪs.t.ɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Thuần tuý chủ nghĩa.

Tham khảo

[sửa]