purse-pride
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜːs.ˈprɑɪd/
Danh từ
[sửa]purse-pride /ˈpɜːs.ˈprɑɪd/
- Sự khoe khoang hay sự kiêu căng về sự giàu có.
Tham khảo
[sửa]- "purse-pride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)