Bước tới nội dung

purse-proud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜːs.ˌprɑʊd/

Tính từ

[sửa]

purse-proud /ˈpɜːs.ˌprɑʊd/

  1. Vây vo giàu có, hợm mình giàu có.

Tham khảo

[sửa]