Bước tới nội dung

purtenance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜːt.nənts/

Danh từ

[sửa]

purtenance /ˈpɜːt.nənts/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bộ lòng (bò... ).

Tham khảo

[sửa]