purtenance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɜːt.nənts/
Danh từ[sửa]
purtenance /ˈpɜːt.nənts/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Bộ lòng (bò... ).
Tham khảo[sửa]
- "purtenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
purtenance /ˈpɜːt.nənts/