pusillanimité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /py.zi.la.ni.mi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pusillanimité /py.zi.la.ni.mi.te/ |
pusillanimité /py.zi.la.ni.mi.te/ |
pusillanimité gc /py.zi.la.ni.mi.te/
Tham khảo
[sửa]- "pusillanimité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)