Bước tới nội dung

pusillanimité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.zi.la.ni.mi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pusillanimité
/py.zi.la.ni.mi.te/
pusillanimité
/py.zi.la.ni.mi.te/

pusillanimité gc /py.zi.la.ni.mi.te/

  1. (Văn học) Sự nhát gan, sự nhút nhát.

Tham khảo

[sửa]