pussyfooter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpʊ.si.ˌfʊ.tɜː/
Danh từ
[sửa]pussyfooter /ˈpʊ.si.ˌfʊ.tɜː/
- Xem pussyfoot
Tham khảo
[sửa]- "pussyfooter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pussyfooter /ˈpʊ.si.ˌfʊ.tɜː/