Bước tới nội dung

pussyfooter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpʊ.si.ˌfʊ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

pussyfooter /ˈpʊ.si.ˌfʊ.tɜː/

  1. Xem pussyfoot

Tham khảo

[sửa]