pute
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pyt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pute /pyt/ |
putes /pyt/ |
pute gc /pyt/
Tham khảo[sửa]
- "pute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pute | puta, puten |
Số nhiều | puter | putene |
pute gđc
- Cái gối.
- Han bruker flere puter i sengen sin.
- å sy puter under armene på noen — Nâng niu ai quá mức.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) putekrig gđ: Trò chơi ném gối.
- (1) putetrekk/putevar gđ: Áo gối.
- (1) sovepute: Cớ để thoái thác.
Tham khảo[sửa]
- "pute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)