Bước tới nội dung

pycnidium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɪk.ˈnɪ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

pycnidium /pɪk.ˈnɪ.di.əm/ (Số nhiều: pycnidia)

  1. (Thực vật học) Túi bào tử phấn.

Tham khảo

[sửa]