Bước tới nội dung

pyrèthre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʁɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pyrèthre
/pi.ʁɛtʁ/
pyrèthre
/pi.ʁɛtʁ/

pyrèthre /pi.ʁɛtʁ/

  1. (Thực vật học) Cây cục trừ sâu.

Tham khảo

[sửa]