pyramide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.ʁa.mid/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pyramide /pi.ʁa.mid/ |
pyramides /pi.ʁa.mid/ |
pyramide gc /pi.ʁa.mid/
Tham khảo
[sửa]- "pyramide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pyramide | pyramiden |
Số nhiều | pyramider | pyramidene |
pyramide gđ
- Kim tự tháp. (Toán) Hình chóp, hình tháp.
- Den største pyramiden i Egypt er bygget for Cheops.
Tham khảo
[sửa]- "pyramide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)