chóp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɔp˧˥ | ʨɔ̰p˩˧ | ʨɔp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɔp˩˩ | ʨɔ̰p˩˧ |
Danh từ
[sửa]chóp
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Động từ
[sửa]chóp
- Cắt.
Dịch
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [cɔp̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [cɔp̚˦]
Danh từ
[sửa]chóp
- nấm.