Bước tới nội dung

pyrotechnic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑɪ.rə.ˈtɛk.nɪk/

Tính từ

[sửa]

pyrotechnic /ˌpɑɪ.rə.ˈtɛk.nɪk/

  1. (Thuộc) Pháo hoa.
  2. (Nghĩa bóng) Sắc sảo, hóm hỉnh.
    pyrotechnic wit — trí sắc sảo

Tham khảo

[sửa]