Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
pytt gđ
- Ao nhỏ, vũng nước.
- Gutten leker i en pytt.
- sølepytt Vũng bùn, ao nhỏ.
Thán từ[sửa]
pytt
- Tiếng tỏ ý thản nhiên, coi thường.
- Pytt, vi skal nok få det til.
- Pytt sann! — Không sao! Không chi!
Tham khảo[sửa]
-