pytt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít pytt pytten
Số nhiều pytter pyttene

pytt

  1. Ao nhỏ, vũng nước.
    Gutten leker i en pytt.
    sølepytt Vũng bùn, ao nhỏ.

Thán từ[sửa]

pytt

  1. Tiếng tỏ ý thản nhiên, coi thường.
    Pytt, vi skal nok få det til.
    Pytt sann! — Không sao! Không chi!

Tham khảo[sửa]