Bước tới nội dung

qoşmaq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

qoşmaq

  1. (giải phẫu học) tinh hoàn.

Tham khảo

[sửa]
  • Yanchuk, Mikola Andriyovich (1893) Этнографическое ОбозрѢніе: Императорскаго Общества Любителей Естествознанія, Антропологіи и Этнографіи [Tạp chí Dân tộc học: Hiệp hội Hoàng gia những người yêu thích Lịch sử Tự nhiên, Nhân chủng học và Dân tộc học]‎[1] (bằng tiếng Nga), Moscow: Publication of the Ethnographic Department, tr. 33
  • Tenishev, Edhem (1976) “qoşmaq”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 550
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “xušmax”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 323