Bước tới nội dung

tinh hoàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ hwa̤ːn˨˩tïn˧˥ hwaːŋ˧˧tɨn˧˧ hwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ hwan˧˧tïŋ˧˥˧ hwan˧˧

Danh từ

[sửa]

tinh hoàn

  1. Cơ quan sinh ra tế bào sinh dục đực.

Tham khảo

[sửa]