quémandeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ke.mɑ̃.dœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quémandeur /ke.mɑ̃.dœʁ/ |
quémandeurs /ke.mɑ̃.dœʁ/ |
quémandeur gđ /ke.mɑ̃.dœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "quémandeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)