Bước tới nội dung

quản voi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

quản + voi

Danh từ

[sửa]

quan voi

  1. Như quản tượng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]