quaintly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkweɪnt.li/

Phó từ[sửa]

quaintly /ˈkweɪnt.li/

  1. Có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ.
  2. Kỳ quặc.
  3. <cổ> có duyên, xinh đẹp.

Tham khảo[sửa]