qualitative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɑː.lə.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

qualitative /ˈkwɑː.lə.ˌteɪ.tɪv/

  1. (Thuộc) Chất, (thuộc) phẩm chất.
    qualitative difference — sự khác nhau về chất
  2. Định tính.
    qualitative analysis — (hoá học) phân tích định tính

Tham khảo[sửa]