quelque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

quelque

  1. Nào, nào đó.
    Quelques raisons qu’il donne, il sera puni — nó viện lý lẽ nào ra đi nữa thì cũng vẫn bị phạt
    Quelque personne lui aura dit cela — người nào đó đã nói với nó điều ấy
  2. Một ít, một vài, một số.
    Il avait quelque savoir — nó có một ít kiến thức
    Pendant quelque temps — trong một (ít) thời gian
    Quelques personnes pensent que — một số người nghĩ rằng
    quelque chose — xem chose
    quelque part — xem part
    quelque peu — xem peu

Phó từ[sửa]

quelque

  1. Khoảng chừng.
    Il y a quelque cinquante ans — khoảng chừng năm mươi năm trước đây
  2. (Cho dù) ... đến mấy.
    Quelque habile qu’ils soient — cho dù chúng nó có khôn khéo đến mấy

Tham khảo[sửa]