quereller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ʁe.le/

Ngoại động từ[sửa]

quereller ngoại động từ /kə.ʁe.le/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cãi nhau với, gây chuyện với.
  2. Mắng mỏ.

Tham khảo[sửa]