gây chuyện
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣəj˧˧ ʨwiə̰ʔn˨˩ | ɣəj˧˥ ʨwiə̰ŋ˨˨ | ɣəj˧˧ ʨwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəj˧˥ ʨwiən˨˨ | ɣəj˧˥ ʨwiə̰n˨˨ | ɣəj˧˥˧ ʨwiə̰n˨˨ |
Động từ[sửa]
gây chuyện
- Như gây sự
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gây chuyện". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)