Bước tới nội dung

question-mark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɛs.tʃən.ˈmɑːrk/

Danh từ

[sửa]

question-mark /ˈkwɛs.tʃən.ˈmɑːrk/

  1. Dấu hỏi.

Tham khảo

[sửa]