Bước tới nội dung

quiétisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kje.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quiétisme
/kje.tizm/
-
-

quiétisme /kje.tizm/

  1. (Tôn giáo) Thuyết tĩnh mịch.

Tham khảo

[sửa]