quick-freeze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪk.ˈfriz/

Ngoại động từ[sửa]

quick-freeze ngoại động từ /ˈkwɪk.ˈfriz/

  1. Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất).

Nội động từ[sửa]

quick-freeze nội động từ(quick-froze, quick-frozen) /ˈkwɪk.ˈfriz/

  1. Đông nhanh (đồ ăn).

Tham khảo[sửa]