Bước tới nội dung

quick-scented

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪk.ˈsɛn.təd/

Tính từ

[sửa]

quick-scented /ˈkwɪk.ˈsɛn.təd/

  1. Thính mũi (chó).

Tham khảo

[sửa]