Bước tới nội dung

thính mũi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰïŋ˧˥ muʔuj˧˥tʰḭ̈n˩˧ muj˧˩˨tʰɨn˧˥ muj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰïŋ˩˩ mṵj˩˧tʰïŋ˩˩ muj˧˩tʰḭ̈ŋ˩˧ mṵj˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thính mũi

  1. Phân biệt mùi được nhanhtinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]