quincaille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛ̃.kaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quincaille /kɛ̃.kaj/ |
quincaille /kɛ̃.kaj/ |
quincaille gc /kɛ̃.kaj/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ ngũ kim.
Tham khảo
[sửa]- "quincaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)