Bước tới nội dung

ngũ kim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuʔu˧˥ kim˧˧ŋu˧˩˨ kim˧˥ŋu˨˩˦ kim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋṵ˩˧ kim˧˥ŋu˧˩ kim˧˥ŋṵ˨˨ kim˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ngũ kim

  1. Kim loại nói chung.
    Công ty ngũ kim.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]