Bước tới nội dung

quine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quine
/kin/
quine
/kin/

quine /kin/

  1. Bộ năm số (xổ số).
    c’est un quine à la loterie — đó là một món lợi rất hiếm

Tham khảo

[sửa]