quixotically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwɪk.ˈsɑː.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]quixotically /kwɪk.ˈsɑː.tɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "quixotically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
quixotically /kwɪk.ˈsɑː.tɪ.kəl.li/