Bước tới nội dung

râble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
râble
/ʁabl/
râble
/ʁabl/

râble /ʁabl/

  1. Cái cào .
  2. (Thịt) Lưng (thỏ... ).
  3. (Thân mật) Phía dưới lưng (người).

Tham khảo

[sửa]