Bước tới nội dung

râper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

râper ngoại động từ /ʁa.pe/

  1. Xát, nạo.
    Râper des carottes — nạo cà rốt
    Vin qui râpe la gorge — (nghĩa bóng) rượu uống nạo cổ, rượu uống rát cổ
  2. Giũa.
    Râper une pièce de bois — giũa một thanh gỗ
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm sờn (quần áo).

Tham khảo

[sửa]